--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cải bắp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cải bắp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải bắp
+
(Head) cabbage
Lượt xem: 714
Từ vừa tra
+
cải bắp
:
(Head) cabbage
+
chép
:
xem cá chép
+
jealousy
:
lòng ghen tị, lòng ghen ghét; tính đố kỵ; thái độ ghen tị; thái độ ghen ghét
+
dismantled
:
bị phá hủy, đánh đổ, triệt phá
+
bằng phẳng
:
Even and flatđịa hình bằng phẳngan even and flat terraincon đường bằng phẳnga smooth and flat road